Thực đơn
Obi (võ thuật) KarateCác loại obi được sử dụng trong hệ phái wado-ryu có bảng màu sắc như sau:[6]
Cấp | Màu obi |
---|---|
Người mới bắt đầu | Trắng |
Dưới 10-kyū | |
9-kyū | Đỏ |
8-kyū | Vàng |
7-kyū | Cam |
6-kyū | Xanh lá |
5-kyū | Xanh lục |
4-kyū | Tím |
3-1-kyū | Nâu |
1-dan và cao hơn | Đen |
Các loại obi được sử dụng trong hệ phái shotokan phong cách KUGB có bảng màu sắc như sau:[7]
Cấp | Màu obi |
---|---|
10-kyū | Trắng |
9-kyū | Cam |
8-kyū | Đỏ |
7-kyū | Vàng |
6-kyū | Xanh lá |
5-kyū | Hồng (tím) |
4-kyū | Hồng (tím) và một sọc trắng |
3-kyū | Nâu |
2-kyū | Nâu và một sọc trắng |
1-kyū | Nâu và hai sọc trắng |
1-10-dan | Đen |
Các loại obi được sử dụng trong hệ phái Shitō-ryū có bảng màu sắc như sau:[8]
Cấp | Thuần màu |
---|---|
10-kyū | Trắng |
9-kyū | Vàng/trắng |
8-kyū | Vàng |
7-kyū | Cam |
6-kyū | Xanh lá |
5-kyū | Xanh lục |
4-kyū | Tím |
3-kyū | Nâu |
2-kyū | Nâu (1 sọc trắng) |
1-kyū | Nâu (2 sọc trắng) |
1-10-dan | Đen |
1-15-dan | Xanh lục thẫm |
Thực đơn
Obi (võ thuật) KarateLiên quan
Obito Obi (khăn thắt lưng) Obi-Wan Kenobi Obi-Wan Kenobi (phim truyền hình) Obi (võ thuật) Obinutuzumab Obiekt 279 Obidoxime Obihiro, Hokkaidō Obi WorldphoneTài liệu tham khảo
WikiPedia: Obi (võ thuật) http://www.ninjutsu.com http://shitokai.com/cyber-academy/shitoryu-karate-...